FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_201487

30.5.1992(32) 175cm 72Kg
ST44
RW46
CF46
RF46
CAM47
CM48
CDM50
RM47
RB49
RWB50
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
44
Thể lực
66
Tăng tốc
58
Tốc độ
50
Nhảy
32
Khéo léo
61
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
48
Rê bóng
45
Giữ bóng
52
Kèm người
48
Tranh bóng
49
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
45
Chuyền dài
50
Lực sút
50
Đánh đầu
37
Sút xa
46
Vô-lê
42
Sút xoáy
42
Đá phạt
39
Penalty
35
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
45
Phản ứng
49
Quyết đoán
68
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12