FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Seamus Sharkey

11.5.1990(34) 188cm 70Kg
ST40
RW39
CF40
RF40
CAM40
CM42
CDM48
RM41
RB47
RWB46
CB51
SW52
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
47
Tăng tốc
42
Tốc độ
42
Nhảy
51
Khéo léo
45
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
51
Rê bóng
40
Giữ bóng
50
Kèm người
52
Tranh bóng
52
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
21
Chuyền dài
37
Lực sút
45
Đánh đầu
50
Sút xa
26
Vô-lê
40
Sút xoáy
41
Đá phạt
33
Penalty
41
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
40
Phản ứng
48
Quyết đoán
50
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11