FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrick McEleney

26.9.1992(32) 180cm 84Kg
ST60
RW62
CF61
RF61
CAM60
CM56
CDM52
RM61
RB53
RWB54
CB51
SW50
GK19
Sức mạnh
57
Thể lực
49
Tăng tốc
64
Tốc độ
76
Nhảy
50
Khéo léo
73
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
48
Rê bóng
71
Giữ bóng
62
Kèm người
45
Tranh bóng
46
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
62
Chuyền dài
52
Lực sút
56
Đánh đầu
54
Sút xa
53
Vô-lê
50
Sút xoáy
59
Đá phạt
54
Penalty
55
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
60
Phản ứng
57
Quyết đoán
50
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
20