FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julian

28.3.1991(33) 196cm 91Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM25
CDM26
RM26
RB26
RWB27
CB26
SW25
GK60
Sức mạnh
62
Thể lực
37
Tăng tốc
33
Tốc độ
45
Nhảy
50
Khéo léo
37
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
15
Rê bóng
16
Giữ bóng
21
Kèm người
16
Tranh bóng
14
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
15
Chuyền dài
26
Lực sút
25
Đánh đầu
17
Sút xa
13
Vô-lê
24
Sút xoáy
23
Đá phạt
16
Penalty
25
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
24
Phản ứng
62
Quyết đoán
23
TM phát bóng
66
TM đổ người
57
TM bắt bóng
61
TM chọn vị trí
64
TM phản xạ
59