FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shane Grimes

9.3.1987(37) 181cm 71Kg
ST45
RW45
CF45
RF45
CAM45
CM48
CDM51
RM46
RB50
RWB50
CB52
SW52
GK15
Sức mạnh
59
Thể lực
56
Tăng tốc
47
Tốc độ
45
Nhảy
50
Khéo léo
40
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
50
Rê bóng
42
Giữ bóng
50
Kèm người
52
Tranh bóng
53
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
36
Chuyền dài
49
Lực sút
50
Đánh đầu
49
Sút xa
40
Vô-lê
34
Sút xoáy
41
Đá phạt
35
Penalty
39
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
46
Phản ứng
47
Quyết đoán
63
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11