FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sean Brennan

1.1.1986(38) 179cm 70Kg
ST50
RW51
CF51
RF51
CAM52
CM52
CDM50
RM52
RB49
RWB50
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
46
Thể lực
65
Tăng tốc
48
Tốc độ
47
Nhảy
45
Khéo léo
42
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
46
Rê bóng
54
Giữ bóng
53
Kèm người
46
Tranh bóng
47
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
53
Chuyền dài
51
Lực sút
53
Đánh đầu
49
Sút xa
54
Vô-lê
44
Sút xoáy
56
Đá phạt
56
Penalty
56
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
55
Phản ứng
45
Quyết đoán
50
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18