FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brian Gartland

4.11.1986(38) 188cm 85Kg
ST38
RW33
CF34
RF34
CAM35
CM40
CDM50
RM35
RB48
RWB46
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
81
Thể lực
32
Tăng tốc
30
Tốc độ
36
Nhảy
52
Khéo léo
37
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
62
Rê bóng
25
Giữ bóng
38
Kèm người
54
Tranh bóng
64
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
22
Chuyền dài
40
Lực sút
45
Đánh đầu
60
Sút xa
30
Vô-lê
26
Sút xoáy
26
Đá phạt
28
Penalty
31
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
35
Phản ứng
50
Quyết đoán
57
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19