FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vadaine Oliver

21.10.1991(32) 188cm 78Kg
ST55
RW51
CF51
RF51
CAM49
CM46
CDM46
RM50
RB47
RWB47
CB49
SW49
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
67
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
81
Khéo léo
65
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
33
Rê bóng
45
Giữ bóng
51
Kèm người
41
Tranh bóng
40
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
56
Chuyền dài
36
Lực sút
57
Đánh đầu
62
Sút xa
52
Vô-lê
56
Sút xoáy
43
Đá phạt
34
Penalty
49
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
41
Phản ứng
50
Quyết đoán
67
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15