FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

George Moncur

18.8.1993(31) 176cm 63Kg
ST63
RW63
CF64
RF64
CAM63
CM61
CDM58
RM64
RB57
RWB59
CB54
SW54
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
71
Tăng tốc
65
Tốc độ
61
Nhảy
53
Khéo léo
62
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
51
Rê bóng
68
Giữ bóng
65
Kèm người
45
Tranh bóng
53
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
69
Chuyền dài
58
Lực sút
64
Đánh đầu
49
Sút xa
54
Vô-lê
55
Sút xoáy
50
Đá phạt
64
Penalty
59
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
56
Phản ứng
58
Quyết đoán
61
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14