FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gary Shaw

10.5.1992(32) 196cm 87Kg
ST52
RW48
CF50
RF50
CAM48
CM44
CDM36
RM47
RB34
RWB36
CB34
SW34
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
56
Tăng tốc
42
Tốc độ
54
Nhảy
56
Khéo léo
46
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
19
Rê bóng
48
Giữ bóng
54
Kèm người
15
Tranh bóng
18
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
59
Chuyền dài
34
Lực sút
49
Đánh đầu
52
Sút xa
44
Vô-lê
44
Sút xoáy
38
Đá phạt
33
Penalty
44
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
49
Phản ứng
48
Quyết đoán
45
TM phát bóng
20
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16