FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Federico Furlan

25.11.1990(33) 181cm 74Kg
ST55
RW60
CF59
RF59
CAM61
CM55
CDM44
RM59
RB42
RWB46
CB38
SW37
GK21
Sức mạnh
61
Thể lực
56
Tăng tốc
64
Tốc độ
73
Nhảy
51
Khéo léo
75
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
15
Rê bóng
66
Giữ bóng
63
Kèm người
19
Tranh bóng
16
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
47
Chuyền dài
45
Lực sút
45
Đánh đầu
44
Sút xa
57
Vô-lê
45
Sút xoáy
50
Đá phạt
51
Penalty
50
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
62
Phản ứng
62
Quyết đoán
57
TM phát bóng
20
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14