FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matt Doherty

16.1.1992(32) 183cm 89Kg
ST60
RW62
CF61
RF61
CAM61
CM62
CDM63
RM63
RB65
RWB65
CB64
SW64
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
76
Tăng tốc
68
Tốc độ
76
Nhảy
75
Khéo léo
65
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
66
Rê bóng
68
Giữ bóng
63
Kèm người
61
Tranh bóng
64
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
47
Chuyền dài
61
Lực sút
63
Đánh đầu
62
Sút xa
57
Vô-lê
43
Sút xoáy
60
Đá phạt
38
Penalty
46
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
58
Phản ứng
57
Quyết đoán
63
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14