FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mads Agesen

17.3.1983(41) 190cm 81Kg
ST40
RW37
CF38
RF38
CAM40
CM46
CDM57
RM40
RB55
RWB52
CB61
SW62
GK21
Sức mạnh
77
Thể lực
70
Tăng tốc
40
Tốc độ
40
Nhảy
51
Khéo léo
51
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
64
Rê bóng
25
Giữ bóng
42
Kèm người
61
Tranh bóng
62
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
19
Chuyền dài
43
Lực sút
48
Đánh đầu
59
Sút xa
28
Vô-lê
23
Sút xoáy
37
Đá phạt
35
Penalty
35
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
46
Phản ứng
60
Quyết đoán
73
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15