FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eros Schiavon

24.4.1983(41) 178cm 74Kg
ST54
RW57
CF56
RF56
CAM57
CM58
CDM57
RM58
RB57
RWB58
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
62
Tăng tốc
64
Tốc độ
63
Nhảy
57
Khéo léo
66
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
52
Rê bóng
55
Giữ bóng
62
Kèm người
44
Tranh bóng
52
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
39
Chuyền dài
62
Lực sút
56
Đánh đầu
54
Sút xa
57
Vô-lê
50
Sút xoáy
60
Đá phạt
63
Penalty
55
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
57
Phản ứng
63
Quyết đoán
61
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11