FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Salvatore D'Elia

10.2.1989(35) 183cm 76Kg
ST54
RW57
CF55
RF55
CAM55
CM57
CDM60
RM59
RB63
RWB63
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
69
Tăng tốc
67
Tốc độ
72
Nhảy
69
Khéo léo
72
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
65
Rê bóng
57
Giữ bóng
64
Kèm người
58
Tranh bóng
67
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
37
Chuyền dài
61
Lực sút
59
Đánh đầu
58
Sút xa
36
Vô-lê
31
Sút xoáy
56
Đá phạt
26
Penalty
41
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
49
Phản ứng
55
Quyết đoán
63
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
16