FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alvaro

27.4.1991(33) 182cm 78Kg
ST66
RW63
CF65
RF65
CAM63
CM59
CDM47
RM62
RB45
RWB48
CB43
SW44
GK21
Sức mạnh
69
Thể lực
61
Tăng tốc
59
Tốc độ
66
Nhảy
66
Khéo léo
68
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
29
Rê bóng
69
Giữ bóng
66
Kèm người
13
Tranh bóng
36
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
68
Chuyền dài
55
Lực sút
73
Đánh đầu
62
Sút xa
69
Vô-lê
64
Sút xoáy
64
Đá phạt
52
Penalty
63
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
59
Phản ứng
62
Quyết đoán
61
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19