FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Campabadal

26.1.1993(31) 178cm 77Kg
ST42
RW49
CF44
RF44
CAM46
CM49
CDM58
RM51
RB61
RWB60
CB62
SW62
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
60
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
69
Khéo léo
71
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
63
Rê bóng
50
Giữ bóng
57
Kèm người
66
Tranh bóng
63
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
24
Chuyền dài
47
Lực sút
26
Đánh đầu
57
Sút xa
25
Vô-lê
32
Sút xoáy
43
Đá phạt
44
Penalty
45
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
36
Phản ứng
57
Quyết đoán
69
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19