FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Ohlander

19.2.1993(31) 179cm 72Kg
ST53
RW53
CF53
RF53
CAM52
CM50
CDM48
RM53
RB48
RWB49
CB45
SW46
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
71
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
68
Khéo léo
67
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
36
Rê bóng
51
Giữ bóng
55
Kèm người
39
Tranh bóng
44
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
57
Chuyền dài
44
Lực sút
50
Đánh đầu
43
Sút xa
46
Vô-lê
45
Sút xoáy
48
Đá phạt
45
Penalty
44
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
45
Phản ứng
53
Quyết đoán
67
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17