FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeison Murillo

27.5.1992(32) 182cm 78Kg
ST55
RW53
CF53
RF53
CAM52
CM55
CDM66
RM56
RB68
RWB66
CB72
SW72
GK23
Sức mạnh
68
Thể lực
65
Tăng tốc
68
Tốc độ
71
Nhảy
76
Khéo léo
74
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
79
Rê bóng
54
Giữ bóng
59
Kèm người
72
Tranh bóng
75
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
39
Chuyền dài
56
Lực sút
65
Đánh đầu
73
Sút xa
14
Vô-lê
39
Sút xoáy
40
Đá phạt
29
Penalty
43
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
47
Phản ứng
68
Quyết đoán
77
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19