FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fernandez

20.11.1989(35) 170cm 65Kg
ST50
RW55
CF53
RF53
CAM53
CM54
CDM58
RM58
RB64
RWB64
CB59
SW58
GK21
Sức mạnh
44
Thể lực
81
Tăng tốc
79
Tốc độ
84
Nhảy
73
Khéo léo
76
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
64
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
57
Tranh bóng
54
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
31
Chuyền dài
48
Lực sút
58
Đánh đầu
51
Sút xa
28
Vô-lê
24
Sút xoáy
57
Đá phạt
37
Penalty
47
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
43
Phản ứng
57
Quyết đoán
66
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17