FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kenny McLean

8.1.1992(32) 183cm 70Kg
ST63
RW63
CF64
RF64
CAM64
CM63
CDM57
RM63
RB56
RWB57
CB53
SW53
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
72
Tăng tốc
69
Tốc độ
66
Nhảy
62
Khéo léo
72
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
45
Rê bóng
65
Giữ bóng
65
Kèm người
46
Tranh bóng
49
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
59
Chuyền dài
63
Lực sút
72
Đánh đầu
57
Sút xa
63
Vô-lê
54
Sút xoáy
59
Đá phạt
61
Penalty
63
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
62
Phản ứng
62
Quyết đoán
52
TM phát bóng
20
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14