FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohammed Abu

14.11.1991(33) 175cm 68Kg
ST58
RW61
CF60
RF60
CAM61
CM62
CDM64
RM62
RB63
RWB64
CB61
SW60
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
73
Tăng tốc
78
Tốc độ
70
Nhảy
67
Khéo léo
72
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
58
Rê bóng
64
Giữ bóng
57
Kèm người
51
Tranh bóng
62
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
53
Chuyền dài
65
Lực sút
68
Đánh đầu
48
Sút xa
59
Vô-lê
53
Sút xoáy
71
Đá phạt
52
Penalty
51
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
58
Phản ứng
64
Quyết đoán
76
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
11