FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Richard Marcone

21.1.1993(31) 184cm 86Kg
ST25
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM27
CDM26
RM27
RB25
RWB25
CB25
SW25
GK54
Sức mạnh
56
Thể lực
22
Tăng tốc
44
Tốc độ
44
Nhảy
61
Khéo léo
39
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
16
Rê bóng
21
Giữ bóng
16
Kèm người
15
Tranh bóng
21
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
17
Chuyền dài
33
Lực sút
23
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
19
Đá phạt
17
Penalty
23
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
33
Phản ứng
56
Quyết đoán
17
TM phát bóng
55
TM đổ người
52
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
54