FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jon Kempin

8.4.1993(31) 185cm 77Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM26
CDM27
RM27
RB27
RWB27
CB26
SW25
GK58
Sức mạnh
50
Thể lực
43
Tăng tốc
54
Tốc độ
52
Nhảy
62
Khéo léo
37
Thăng bằng
29
Xoạc bóng
15
Rê bóng
16
Giữ bóng
20
Kèm người
15
Tranh bóng
15
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
15
Chuyền dài
36
Lực sút
23
Đánh đầu
21
Sút xa
16
Vô-lê
15
Sút xoáy
18
Đá phạt
12
Penalty
23
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
16
Phản ứng
50
Quyết đoán
33
TM phát bóng
62
TM đổ người
60
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
60