FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Liam Boyce

8.4.1991(33) 184cm 75Kg
ST64
RW61
CF62
RF62
CAM60
CM54
CDM46
RM58
RB45
RWB47
CB45
SW44
GK21
Sức mạnh
75
Thể lực
63
Tăng tốc
63
Tốc độ
66
Nhảy
71
Khéo léo
69
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
23
Rê bóng
60
Giữ bóng
60
Kèm người
18
Tranh bóng
27
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
70
Chuyền dài
29
Lực sút
69
Đánh đầu
61
Sút xa
65
Vô-lê
54
Sút xoáy
50
Đá phạt
54
Penalty
71
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
56
Phản ứng
58
Quyết đoán
71
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18