FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Frederik Sorensen

14.4.1992(32) 194cm 88Kg
ST55
RW58
CF56
RF56
CAM58
CM65
CDM74
RM63
RB76
RWB75
CB76
SW76
GK21
Sức mạnh
77
Thể lực
79
Tăng tốc
61
Tốc độ
74
Nhảy
64
Khéo léo
50
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
79
Rê bóng
65
Giữ bóng
72
Kèm người
81
Tranh bóng
82
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
30
Chuyền dài
71
Lực sút
64
Đánh đầu
74
Sút xa
32
Vô-lê
24
Sút xoáy
45
Đá phạt
27
Penalty
38
Cắt bóng
83
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
60
Phản ứng
71
Quyết đoán
65
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16