FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gabriel Torje

22.11.1989(35) 168cm 71Kg
ST63
RW67
CF65
RF65
CAM65
CM60
CDM49
RM66
RB51
RWB54
CB43
SW43
GK22
Sức mạnh
41
Thể lực
64
Tăng tốc
74
Tốc độ
74
Nhảy
68
Khéo léo
73
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
35
Rê bóng
74
Giữ bóng
71
Kèm người
26
Tranh bóng
34
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
59
Chuyền dài
60
Lực sút
69
Đánh đầu
58
Sút xa
67
Vô-lê
64
Sút xoáy
70
Đá phạt
72
Penalty
68
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
58
Phản ứng
68
Quyết đoán
58
TM phát bóng
20
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17