FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Camillo Ciano

22.2.1990(34) 176cm 73Kg
ST64
RW67
CF66
RF66
CAM66
CM61
CDM48
RM67
RB47
RWB50
CB39
SW39
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
65
Tăng tốc
79
Tốc độ
68
Nhảy
49
Khéo léo
71
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
20
Rê bóng
70
Giữ bóng
72
Kèm người
19
Tranh bóng
28
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
63
Chuyền dài
65
Lực sút
64
Đánh đầu
57
Sút xa
59
Vô-lê
63
Sút xoáy
66
Đá phạt
68
Penalty
68
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
63
Phản ứng
60
Quyết đoán
50
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12