FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gabriel

26.11.1990(33) 187cm 79Kg
ST56
RW57
CF56
RF56
CAM57
CM61
CDM69
RM59
RB69
RWB68
CB73
SW73
GK22
Sức mạnh
71
Thể lực
65
Tăng tốc
61
Tốc độ
60
Nhảy
62
Khéo léo
60
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
78
Rê bóng
57
Giữ bóng
61
Kèm người
74
Tranh bóng
79
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
39
Chuyền dài
64
Lực sút
52
Đánh đầu
74
Sút xa
47
Vô-lê
41
Sút xoáy
55
Đá phạt
40
Penalty
52
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
51
Phản ứng
71
Quyết đoán
81
TM phát bóng
20
TM đổ người
20
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12