FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bashkim Kadrii

9.7.1991(33) 177cm 71Kg
ST60
RW61
CF60
RF60
CAM59
CM54
CDM53
RM59
RB54
RWB55
CB54
SW55
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
62
Tăng tốc
74
Tốc độ
70
Nhảy
75
Khéo léo
77
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
47
Rê bóng
66
Giữ bóng
59
Kèm người
51
Tranh bóng
54
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
59
Chuyền dài
42
Lực sút
62
Đánh đầu
53
Sút xa
56
Vô-lê
56
Sút xoáy
47
Đá phạt
49
Penalty
43
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
55
Phản ứng
57
Quyết đoán
71
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18