FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emil Scheel

18.3.1990(34) 186cm 79Kg
ST55
RW58
CF57
RF57
CAM58
CM56
CDM50
RM58
RB49
RWB51
CB43
SW43
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
67
Tăng tốc
60
Tốc độ
66
Nhảy
53
Khéo léo
63
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
28
Rê bóng
56
Giữ bóng
59
Kèm người
35
Tranh bóng
39
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
54
Chuyền dài
56
Lực sút
62
Đánh đầu
39
Sút xa
56
Vô-lê
49
Sút xoáy
52
Đá phạt
55
Penalty
50
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
60
Phản ứng
59
Quyết đoán
50
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12