FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonas Henriksen

6.3.1991(33) 188cm 83Kg
ST52
RW52
CF51
RF51
CAM50
CM49
CDM49
RM52
RB51
RWB51
CB50
SW50
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
53
Tăng tốc
64
Tốc độ
62
Nhảy
67
Khéo léo
65
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
49
Rê bóng
54
Giữ bóng
54
Kèm người
49
Tranh bóng
48
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
50
Chuyền dài
48
Lực sút
61
Đánh đầu
52
Sút xa
28
Vô-lê
46
Sút xoáy
39
Đá phạt
32
Penalty
62
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
46
Phản ứng
51
Quyết đoán
45
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16