FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jakob Ankersen

22.9.1990(34) 179cm 72Kg
ST59
RW62
CF60
RF60
CAM60
CM56
CDM49
RM62
RB52
RWB54
CB45
SW45
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
77
Tăng tốc
80
Tốc độ
80
Nhảy
70
Khéo léo
78
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
42
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
31
Tranh bóng
39
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
56
Chuyền dài
53
Lực sút
68
Đánh đầu
47
Sút xa
59
Vô-lê
54
Sút xoáy
65
Đá phạt
58
Penalty
48
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
57
Phản ứng
62
Quyết đoán
51
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11