FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Frederik Ronnow

4.8.1992(31) 190cm 78Kg
ST24
RW25
CF26
RF26
CAM27
CM27
CDM26
RM27
RB25
RWB25
CB25
SW25
GK66
Sức mạnh
62
Thể lực
32
Tăng tốc
45
Tốc độ
43
Nhảy
58
Khéo léo
33
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
15
Kèm người
19
Tranh bóng
14
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
12
Chuyền dài
30
Lực sút
22
Đánh đầu
15
Sút xa
16
Vô-lê
11
Sút xoáy
18
Đá phạt
11
Penalty
19
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
45
Phản ứng
66
Quyết đoán
19
TM phát bóng
61
TM đổ người
67
TM bắt bóng
65
TM chọn vị trí
66
TM phản xạ
69