FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kasper Kusk

10.11.1991(33) 180cm 67Kg
ST63
RW66
CF65
RF65
CAM65
CM61
CDM49
RM65
RB49
RWB52
CB42
SW42
GK21
Sức mạnh
58
Thể lực
71
Tăng tốc
74
Tốc độ
71
Nhảy
65
Khéo léo
78
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
30
Rê bóng
67
Giữ bóng
70
Kèm người
26
Tranh bóng
34
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
62
Chuyền dài
57
Lực sút
64
Đánh đầu
49
Sút xa
65
Vô-lê
57
Sút xoáy
65
Đá phạt
67
Penalty
59
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
62
Phản ứng
60
Quyết đoán
37
TM phát bóng
21
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16