FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vladimir Darida

8.8.1990(33) 171cm 64Kg
ST65
RW71
CF70
RF70
CAM71
CM71
CDM67
RM71
RB67
RWB70
CB59
SW59
GK25
Sức mạnh
48
Thể lực
92
Tăng tốc
76
Tốc độ
67
Nhảy
66
Khéo léo
84
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
61
Rê bóng
73
Giữ bóng
74
Kèm người
58
Tranh bóng
69
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
65
Chuyền dài
64
Lực sút
76
Đánh đầu
38
Sút xa
68
Vô-lê
61
Sút xoáy
71
Đá phạt
68
Penalty
71
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
78
Phản ứng
71
Quyết đoán
50
TM phát bóng
21
TM đổ người
21
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19