FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thibault Moulin

13.1.1990(34) 174cm 68Kg
ST60
RW61
CF62
RF62
CAM63
CM66
CDM65
RM62
RB61
RWB61
CB62
SW63
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
69
Tăng tốc
59
Tốc độ
40
Nhảy
67
Khéo léo
66
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
60
Rê bóng
58
Giữ bóng
69
Kèm người
64
Tranh bóng
69
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
54
Chuyền dài
69
Lực sút
72
Đánh đầu
55
Sút xa
67
Vô-lê
53
Sút xoáy
54
Đá phạt
74
Penalty
64
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
70
Phản ứng
67
Quyết đoán
73
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13