FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Barkhuizen

4.7.1993(30) 175cm 70Kg
ST58
RW59
CF60
RF60
CAM58
CM51
CDM40
RM59
RB41
RWB44
CB35
SW35
GK21
Sức mạnh
56
Thể lực
69
Tăng tốc
77
Tốc độ
81
Nhảy
80
Khéo léo
67
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
21
Rê bóng
62
Giữ bóng
60
Kèm người
16
Tranh bóng
18
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
62
Chuyền dài
38
Lực sút
60
Đánh đầu
47
Sút xa
51
Vô-lê
29
Sút xoáy
55
Đá phạt
34
Penalty
53
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
57
Phản ứng
53
Quyết đoán
51
TM phát bóng
20
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18