FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Afriyie Acquah

5.1.1992(32) 179cm 70Kg
ST63
RW66
CF66
RF66
CAM66
CM66
CDM68
RM67
RB68
RWB68
CB67
SW67
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
79
Tăng tốc
74
Tốc độ
75
Nhảy
72
Khéo léo
73
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
70
Rê bóng
71
Giữ bóng
69
Kèm người
64
Tranh bóng
69
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
53
Chuyền dài
61
Lực sút
67
Đánh đầu
57
Sút xa
59
Vô-lê
47
Sút xoáy
51
Đá phạt
50
Penalty
56
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
65
Phản ứng
67
Quyết đoán
72
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12