FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ledian Memushaj

17.12.1986(37) 174cm 70Kg
ST59
RW64
CF63
RF63
CAM65
CM66
CDM62
RM64
RB61
RWB62
CB57
SW56
GK22
Sức mạnh
56
Thể lực
69
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
58
Khéo léo
78
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
56
Rê bóng
69
Giữ bóng
67
Kèm người
50
Tranh bóng
56
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
47
Chuyền dài
68
Lực sút
63
Đánh đầu
42
Sút xa
67
Vô-lê
54
Sút xoáy
60
Đá phạt
62
Penalty
65
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
65
Phản ứng
69
Quyết đoán
60
TM phát bóng
11
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20