FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ladislav Krejci

5.7.1992(32) 180cm 68Kg
ST62
RW69
CF67
RF67
CAM69
CM67
CDM59
RM70
RB58
RWB62
CB50
SW50
GK21
Sức mạnh
44
Thể lực
74
Tăng tốc
76
Tốc độ
73
Nhảy
77
Khéo léo
78
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
42
Rê bóng
66
Giữ bóng
76
Kèm người
38
Tranh bóng
48
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
60
Chuyền dài
67
Lực sút
64
Đánh đầu
40
Sút xa
70
Vô-lê
67
Sút xoáy
79
Đá phạt
71
Penalty
62
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
72
Phản ứng
66
Quyết đoán
71
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14