FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Thompson

28.9.1992(32) 183cm 78Kg
ST45
RW47
CF45
RF45
CAM47
CM51
CDM57
RM50
RB59
RWB59
CB59
SW60
GK22
Sức mạnh
61
Thể lực
78
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
69
Khéo léo
54
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
58
Rê bóng
48
Giữ bóng
46
Kèm người
63
Tranh bóng
65
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
27
Chuyền dài
53
Lực sút
48
Đánh đầu
66
Sút xa
35
Vô-lê
28
Sút xoáy
28
Đá phạt
32
Penalty
31
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
46
Phản ứng
56
Quyết đoán
56
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16