FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Doneil Henry

20.4.1993(31) 188cm 82Kg
ST46
RW42
CF43
RF43
CAM43
CM45
CDM54
RM43
RB53
RWB51
CB60
SW61
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
51
Tăng tốc
54
Tốc độ
54
Nhảy
73
Khéo léo
50
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
60
Rê bóng
40
Giữ bóng
43
Kèm người
60
Tranh bóng
57
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
34
Chuyền dài
42
Lực sút
61
Đánh đầu
63
Sút xa
46
Vô-lê
41
Sút xoáy
34
Đá phạt
35
Penalty
26
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
41
Phản ứng
48
Quyết đoán
77
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
20