FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Pinter

12.6.1988(35) 190cm 76Kg
ST54
RW53
CF54
RF54
CAM56
CM60
CDM63
RM56
RB60
RWB60
CB64
SW64
GK20
Sức mạnh
74
Thể lực
66
Tăng tốc
51
Tốc độ
58
Nhảy
55
Khéo léo
51
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
59
Rê bóng
58
Giữ bóng
55
Kèm người
65
Tranh bóng
67
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
36
Chuyền dài
66
Lực sút
64
Đánh đầu
71
Sút xa
32
Vô-lê
39
Sút xoáy
32
Đá phạt
47
Penalty
50
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
64
Phản ứng
64
Quyết đoán
69
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
12