FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Konrad Forenc

17.7.1992(32) 191cm 86Kg
ST24
RW23
CF23
RF23
CAM23
CM22
CDM24
RM24
RB23
RWB23
CB25
SW25
GK54
Sức mạnh
68
Thể lực
34
Tăng tốc
38
Tốc độ
44
Nhảy
58
Khéo léo
48
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
16
Rê bóng
17
Giữ bóng
20
Kèm người
17
Tranh bóng
17
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
16
Chuyền dài
24
Lực sút
25
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
24
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
20
Phản ứng
43
Quyết đoán
22
TM phát bóng
58
TM đổ người
56
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
52