FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Perez

11.8.1991(33) 192cm 84Kg
ST41
RW37
CF40
RF40
CAM42
CM48
CDM59
RM40
RB53
RWB51
CB62
SW63
GK20
Sức mạnh
79
Thể lực
50
Tăng tốc
38
Tốc độ
39
Nhảy
43
Khéo léo
29
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
59
Rê bóng
33
Giữ bóng
47
Kèm người
62
Tranh bóng
67
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
22
Chuyền dài
50
Lực sút
40
Đánh đầu
63
Sút xa
26
Vô-lê
27
Sút xoáy
28
Đá phạt
31
Penalty
39
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
42
Phản ứng
62
Quyết đoán
67
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17