FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Errasti

6.6.1988(36) 180cm 81Kg
ST50
RW52
CF52
RF52
CAM54
CM58
CDM64
RM54
RB63
RWB62
CB64
SW64
GK21
Sức mạnh
75
Thể lực
72
Tăng tốc
58
Tốc độ
59
Nhảy
59
Khéo léo
64
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
66
Rê bóng
49
Giữ bóng
59
Kèm người
66
Tranh bóng
66
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
34
Chuyền dài
56
Lực sút
60
Đánh đầu
51
Sút xa
41
Vô-lê
34
Sút xoáy
38
Đá phạt
50
Penalty
57
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
58
Phản ứng
62
Quyết đoán
67
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
20