FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mickael Le Bihan

16.5.1990(34) 184cm 80Kg
ST65
RW62
CF63
RF63
CAM62
CM59
CDM53
RM61
RB52
RWB53
CB52
SW52
GK22
Sức mạnh
80
Thể lực
63
Tăng tốc
61
Tốc độ
63
Nhảy
72
Khéo léo
63
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
38
Rê bóng
64
Giữ bóng
65
Kèm người
38
Tranh bóng
39
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
65
Chuyền dài
53
Lực sút
66
Đánh đầu
65
Sút xa
56
Vô-lê
63
Sút xoáy
48
Đá phạt
41
Penalty
46
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
61
Phản ứng
65
Quyết đoán
58
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18