FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aissa Mandi

22.10.1991(33) 184cm 78Kg
ST57
RW60
CF59
RF59
CAM61
CM65
CDM70
RM62
RB69
RWB68
CB73
SW72
GK23
Sức mạnh
71
Thể lực
61
Tăng tốc
57
Tốc độ
59
Nhảy
78
Khéo léo
74
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
79
Rê bóng
58
Giữ bóng
67
Kèm người
73
Tranh bóng
69
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
41
Chuyền dài
70
Lực sút
47
Đánh đầu
74
Sút xa
47
Vô-lê
42
Sút xoáy
61
Đá phạt
42
Penalty
32
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
65
Phản ứng
68
Quyết đoán
71
TM phát bóng
14
TM đổ người
20
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19