FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM26
CDM27
RM27
RB26
RWB26
CB28
SW28
GK62
Sức mạnh
68
Thể lực
40
Tăng tốc
50
Tốc độ
54
Nhảy
74
Khéo léo
53
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
15
Rê bóng
17
Giữ bóng
23
Kèm người
13
Tranh bóng
14
Tạt bóng
12
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
15
Chuyền dài
23
Lực sút
18
Đánh đầu
22
Sút xa
11
Vô-lê
13
Sút xoáy
15
Đá phạt
12
Penalty
23
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
33
Phản ứng
59
Quyết đoán
39
TM phát bóng
63
TM đổ người
66
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
67